Đồng đồ đo áp suất MBS861 TE.MA | Đại Lý Tema Việt Nam
Đồng hồ đo áp lực Series MBS860 có hoặc không có chất lỏng, được sử dụng rộng rãi cho mọi ứng dụng đo áp suất trong các nhà máy sản xuất công nghiệp để theo dõi áp suất nén nhằm ngăn ngừa tối đa sự cố máy móc, an toàn lao động...
Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát là đại lý của hãng TE.MA.VASCONI tại Việt Nam.
Đồng đồ đo áp suất MBS861 Tema | Pressure Gauge Tema MBS861
Đồng đồ đo áp suất MBS864 Tema | Pressure Gauge Tema MBS864
Đồng đồ đo áp suất MBS867 Tema | Pressure Gauge Tema MBS867
1. Mô tả đồng hồ áp suất Tema MBS860 Series
The pressure gauges series MBS860, with or without filling fluid, may be installed on every chemical, petrochemical plants, to prevent accidents according to normative EN837-1/ S3 and ANSI B40.1.1 .
2. Đặc tính kỹ thuật đồng hồ áp suất Tema MBS860 Series
- Diameters: 100-150 mm
- Case and ring: st. st. 304, bayonet type ring
- Protection degree : IP55/IP65 (EN60529/IEC529)
- Safety back : st. st. 304
- Transparent: stratified safety glass
- Movemento: st. st., reinforced
- Dial: aluminium with black numerals on white background
- Safety wall : back of the dial, in st. st., welded on the case
- Pointer: Aluminium., black painted, micrometric adjustable
- Blow out: neoprene, upper
- Sensing element: Bourdon tube type, with “C” form for pressure ≤60bar, helical wound for pressure ≥ 60bar
- Element material: AISI 316L , MONEL 400
- Connection material : AISI 316L , MONEL 400
- Welding: T.I.G.
- Connection dimension: ½”NPT/M or BSP/M
- Mounting: direct, lower connection type 861 direct, back connection type 864 panel rear flange lower connection type 865 (on request) panel front flange rear connection type 867
- Overpressure:
+30% F.S. for range up to 60bar
+15% F.S. for ranges from 100 to 600bar
+10% F.S .for ranges from 1000bar
- Accuracy: class 1, acc. to EN837-1 at 20°C
- Ambient temperature limit: -30/+60°C
- Fluid temperature limit: -30/+120°C element in AISI316L -30/+230°C element in MONEL
- Temperature error: 0,035%/°C in range 0/60°C
3. Kích thước đồng hồ đo áp suất Tema MBS860 Series
Model | DN | E | B | d | h | p | S | f | Weight/Kg |
MBS861 | 100/4” | 115 | 51 | 101 | 87 | ½”G/NPT | 0.95 | ||
150/6” | 161 | 57 | 150 | 120 | ½”G/NPT | 1.5 | |||
MBS864 | 100/4” | 115 | 51 | 101 | 87 | ½”G/NPT | 0.95 | ||
150/6“ | 161 | 57 | 150 | 89 | ½”G/NPT | 1.5 | |||
MBS867 | 100/4” | 115 | 51 | 101 | 87 | ½”G/NPT | 0.95 | ||
150/6“ | 161 | 57 | 150 | 89 | ½”G/NPT | 1.5 |
HOW TO ORDER:
Please specify : model, case diameter, range, type and dimensions connection, options if any
Esempio / Example : modello / model MB864, DN100, 0/25bar, ½”NPTM
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:15
-
Hôm nay:3658
-
Tuần này:9894
-
Tuần trước:26400
-
Tháng trước:34010
-
Tất cả:3265797