Máy đo độ bền kéo EJA Vantage-10 (10kN) | EJA Vantage-10 Tensile Tester (10kN)
Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát chuyên cung cấp các thiết bị kiểm tra độ bền kéo Thwing-Albert tại Việt Nam.
Máy đo độ bền kéo EJA Vantage-10 (10kN) | EJA Vantage-10 Tensile Tester (10kN)
1. Thiết bị thử nghiệm cường độ sức chịu kéo là thiết bị như thế nào ?
Máy thử cường độ lực kéo là một loại máy thí nghiệm độ bền kéo chuyên dùng để kiểm tra chất lượng của sản phẩm. Máy đo thử lực kéo này sử dụng nhiều trong phòng thí nghiệm, phòng hàng mẫu, và trung tâm kiểm định chất lượng uy tín. Máy thí nghiệm lực kéo còn được gọi là máy thử nghiệm lực kéo, máy kiểm tra độ bền kéo, máy kiểm tra lực kéo, máy test lực kéo..
2. Giới thiệu máy đo độ bền kéo EJA Vantage-10 (10kN)
Máy đo độ bền kéo EJA Vantage-10 dùng để thử nghiệm độ bền chịu kéo giãn, kéo đứt sản phẩm như: Cao su, da, vải, giấy, sợi, nhựa, chỉ... phù hợp cho các ngành: cao su, nhựa, giấy, dệt, kim loại, gỗ, băng, điện tử, bao bì, y tế, kiến trúc...
Máy đo độ bền kéo EJA Vantage-10 còn được sử dụng vào việc kiểm tra lực xé rách, bóc tách được sử dụng trong ngành kiểm tra giày da, lớp dán phủ bề mặt keo...
Máy kiểm tra độ bền kéo EJA Vantage là máy kiểm tra độ bền kéo được điều khiển bằng máy tính mạnh với khả năng linh hoạt để thực hiện một loạt các thử nghiệm bao gồm độ bền kéo, uốn, nén, bóc, xé, ma sát...
- Vantage phù hợp để kiểm soát chất lượng kỹ thuật và nghiên cứu phát triển.
- Lực: 10kN, 2000 lbs
- Máy đo độ bền kéo EJA Vantage 10 có hai kích cỡ:
Model | Vantage 10 (1760-2000) |
Vantage 10 (1760-2001) |
Width: | 508 mm (20 in) | 508 mm (20 in) |
Depth: | 508 mm (20 in) | 508 mm (20 in) |
Height: | 1143 mm (45 in) | 1651 mm (65 in) |
Net Weight: | 175 kg (385 lbs) | 200 kg (440 lbs) |
Crosshead Travel: | 610 mm (24 in) | 1067 mm (42 in) |
- Phạm vi thử nghiệm rộng bao gồm độ bền kéo, nén, xé, bóc lớp phủ bề mặt, chất kết dính...
- Hiệu chuẩn điện tử tự động
- Một giao diện nối tiếp với PC
- Bảng điều khiển kiểm tra di chuyển
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng
3. Thông số kỹ thuật máy đo độ bền kéo EJA Vantage-10 (10kN)
Model | 10kN EJA |
Lực đo | 10 kN (2000 lbs) |
Ứng dụng | Chất kết dính, tôn, lá / kim loại, thử nghiệm thực phẩm, y tế, sản phẩm không dệt, bao bì, giấy, bìa, màng nhựa, bột giấy, nhựa cứng, cao su / bọt, khăn giấy, dệt may |
Test | Độ bám dính, Burst, Nén, Hệ số ma sát, Độ giãn dài, Độ bền uốn, Lực mở, Peel, Kéo, ZDT |
Lực chính xác | Công suất tải 10% đến 100%: ± 0,25% Giá trị đo | Ít hơn 10% Công suất tải: ± 0,025% Công suất tế bào tải |
Vị trí chính xác | 2,5 khúc / 25 mm (± 0,0001 inch / 1,0 inch) hoặc 0,01% khoảng cách |
Hướng dẫn chữ thập | Vít bi chính xác với mặt đất độc lập | Thanh dẫn hướng bằng thép không gỉ |
Tốc độ | 1 đến 1000 mm / phút (0,05 đến 40 in / phút) |
Độ chính xác tốc độ chữ thập | 0,10% |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ không khí: 10 ° đến 50 ° C (50 ° đến 122 ° F) | Độ ẩm tương đối: 10% đến 85% (Không ngưng tụ) |
Môi trường cất giữ | Nhiệt độ không khí: -25 ° đến 70 ° C (-13 ° đến 158 ° F) | Độ ẩm tương đối: Lưu trữ: 5% đến 90% (Không ngưng tụ) |
Nguồn | 110 V 50 hoặc 60Hz, 220 V 50Hz, 230V 50Hz, 240V 50Hz |
Các tính năng an toàn | Nút dừng khẩn cấp, công tắc giới hạn trên & dưới với bảo vệ quá tải và bảo vệ quá tải tế bào |
Điều khiển hệ thống | Dựa trên PC với giao diện nối tiếp (Không có thẻ nô lệ PC) |
Có sẵn phần mềm | YÊU CẦU: Phần mềm MAP-4 HOẶC Màn hình cảm ứng |
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:9
-
Hôm nay:479
-
Tuần này:22751
-
Tuần trước:37774
-
Tháng trước:56600
-
Tất cả:3203528