Máy phân tích quy trình cao su D-RPA 3000 MonTech
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ chuyên cung cấp các thiết bị hãng MonTech tại Việt Nam.
Máy phân tích quy trình cao su D-RPA 3000 MonTech
Giới thiệu máy phân tích quy trình cao su D-RPA 3000 MonTech
The MonTech Rubber Process Analyzer D-RPA 3000 is the most advanced dynamic rubber rheometer for attaining key data on rubber and polymer molecular properties.
Oscillation Strain: ±0.0001 to 360°
Oscillation Frequency: 0.001 Hz to 100 Hz
Made with the best rheological technologies, MonTech’s RPA is the most accurate and repeatable dynamic rubber testing machine. The MonTech rubber process analyzer reveals valuable data related to raw material or compound molecular properties, processing characteristics, process modeling and problem solving. Post-cure dynamic testing and product environment simulations are also attainable.
Đặc tính máy phân tích quy trình cao su D-RPA 3000
- Patented MonTech wearless direct torque drive motor
- Rugged 3000 series machine frame for the most stable readings
- Highly accurate angular displacement sensor with precision of 0.000001°
- Fanless and sealed housing
- Self-diagnostic software
- 10kHz high speed data sampling rate
- 10+ Optional Modules
Thông số kỹ thuật máy phân tích quy trình cao su D-RPA 3000
- Standards: ISO 13145 | ISO 6502 | ASTM D 5289 | ASTM D 6204 | ASTM D 6601 | ASTM D 6048 | ASTM D 7050 | ASTM D 7605 | DIN 53529
- Drive System: Direct, wearless servo drive system with ceramic bearings
- Oscillation Frequency: 0.001 Hz to 100 Hz (0.05 to 6000 cpm)
- Oscillation Strain: +/- 0.001° to 360° (+/- 0.14% to 5000%)
- Temperature: Ambient to 232 °C, precision +/- 0.03 °C
- Measured Data: Torque (dNm, lbf.in, kgf.cm), Temperature (°C, °F), Pressure (bar, kg per cm²), Time (min - min / min - sec / sec), Shear rate (1/s, rad/s), Cure rate (1/min, 1/sec)
- Calculated Data: S΄, S˝, S*, G΄, G˝, G*, tan δ, phase angle, cure speed, η΄, η˝, η*, ...
- Sample Volume: approx. 4.5 cm3
- Die: Gap: 0.45 mm nominal
- Configuration: Biconical, closed die system, sealed
- Torque Range: 0.0001 to 235 dNm | 0.0001 to 208 in.lb
- Data Interface: Ethernet (10/100 MBit), USB (int.), CF card (int.), RS232 (optional)
- Data Points: Over 3500 data points available for each static subtest; Including S‘ Min, S‘ Max, TS 1, TS 2, TC 10, TC 30, TC 50, TC 90; Integrated, automatic reporting features for dynamic tests
- Pneumatics: min. 4.5 Bar / 60 psi
- Electrical: 200 V - 240 V, 6 Amps, 50/60Hz
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:17
-
Hôm nay:2835
-
Tuần này:9071
-
Tuần trước:26400
-
Tháng trước:33187
-
Tất cả:3264974