Thiết bị đo lưu lượng FHKU LCD Riels

Hãng:
RIELS
xuất xứ:
Italy
Giá bán:
LH-0914981967

Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát Là nhà phân phối chính hãng RIELS tại Việt Nam

Thiết bị đo lưu lượng FHKU LCD Riels

FHKU LCD Flow meters turbine powered for non-viscous liquids. Flow rate up to 30 l/min.Thiết bị đo lưu lượng FHKU LCD Riels

Measuring principle turbine powered
Measuring range up to 30.00 l/min
Output signal NPN, PNP or LCD  display
Process connection  1/4" or 1/2"  
Materials Arnite - PPS - PA - PVDF 
Temperature up to 65°C - Pressure max 10 bar

Các tuabin cảm biến dòng chảy cũng FHKU được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau: trong các lĩnh vực đồ uống, trong các ngành công nghiệp hóa chất và chất bán dẫn.Cảm biến lưu lượng dòng chảy được PLC hoặc một hệ thống giám sát. 
Phiên bản hiển thị có sẵn với màn hình được gắn trên bo mạch hoặc riêng biệt. Màn hình này hữu ích cho các ứng dụng khác nhau như xác minh việc làm sạch bộ lọc cho nước do nhiều chức năng của nó, như đếm ngược, đếm ngược, hiển thị tốc độ dòng chảy tức thời , kiểm soát thời gian và lưu trữ dữ liệu.

Technical Characteristics

INFORMATION REQUEST 

Measuring principle:
  • Turbine
Measuring range / adjustment:
  • 0.04÷30 [l/min] depending on the diameter
Precision Class:
  • ±2% VFS
Outputs available:
  • Pulse
Operating temperature:
  • -10÷+65 [°C]
Pressure max:
  • 10 [Bar]
Process connection:
  • Threaded: G 1/4" | G 1/2"
Materials in contact with the media:
  • PPS
    PA
    Ceramic
  • PVDF
  • [Depending on the model]
Approvals:
  • EC Declaration of Conformity

Thiết bị đo lưu lượng FCH Riels

Thiết bị đo lưu lượng FHKU LCD RielsFCH Flow meters turbine powered for non-viscous liquids. Flow rate up to 10 l/min.
Measuring principle turbine powered
Measuring range up to 10 l/min
Output signal of Hall effect, square wave PNP
Process connection  2x1/4" BSP 
Materiali corpo in POM. rotori PVDF, guarnizioni FKM
Temperature up to 80°C - Pressure max 6 bar

Technical Characteristics

INFORMATION REQUEST 

Measuring principle:
  • Turbine
Measuring range / adjustment:
  • 0,1÷10 [l/min]
Precision Class:
  • ±2% VFS
Outputs available:
  • PNP
  • [up to the model]
Operating voltage [V]:
  • 5÷24 Vdc
Operating temperature:
  • -20÷+80 [°C]
Pressure max:
  • 6 [Bar]
Process connection:
  • Threaded: G 1/4"
Materials in contact with the media:
  • FKM
  • POM
  • PVDF
  • [Depending on the model]
Approvals:
  • EC Declaration of Conformity
Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    59
  • Hôm nay:
    587
  • Tuần này:
    9902
  • Tuần trước:
    23141
  • Tháng trước:
    27582
  • Tất cả:
    3064790
Video Clip
Liên kết website

CÔNG TY TNHH TM VÀ DV TĂNG MINH PHÁT

  • Địa chỉ: Số 1, Đường số 27, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.

  • Hotline: 0917.000.655 (Mr.Hue)

  • Email: hue@tmpvietnam.com

  • Zalo: 0917.000.655

  • Website: cuahangtudonghoa.com

MẠNG XÃ HỘI :  Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved