Ultrasonic Autowide Sensor UHW500 / 700 | Cảm biến chỉnh biên UHW500 / 700 Nireco
Cảm biến siêu âm Autowide UHW500/700 không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm môi trường, cảm biến này còn để phát hiện các cạnh uốn khúc, bao gồm chức năng tự động điều chỉnh mức độ truyền siêu âm khi độ dày của băng tải được phát hiện thay đổi.
Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát là đại lý hãng Nireco tại Việt Nam.
Ultrasonic Autowide Sensor UHW500 Nireco | Cảm biến chỉnh biên UHW500 Nireco
Ultrasonic Autowide Sensor UHW700 Nireco | Cảm biến chỉnh biên UHW700 Nireco
1. Mô tả cảm biến chỉnh biên UHW500 / 700 Nireco
Not only is the Ultrasonic Autowide Sensor UHW resistant to changes in ambient temperature and humidity, this sensor for the detection of meandering web edges has outstanding features, including a function that automatically corrects the level of ultrasonic transmission when the thickness of the detected web changes. The Ultrasonic Autowide Sensor UHW is a meandering web edge detector that saves time and labor, and is easy to use.
2. Đặc tính cảm biến chỉnh biên UHW500 / 700
- Even if the detected material changes, the automatic thickness compensation function enables optimal detection
- In addition to analog detection output, the UHW500 and UHW700 use CircLink, a digital communications network that is unaffected by the width of the detection field of view.
- An automatic correction function which minimizes the influence of changes in ambient temperature and humidity
- Can detect the edges of thin transparent films (3 μm or greater) over a wide field of view
3. Thông số kỹ thuật cảm biến chỉnh biên UHW500 / 700
Model | UHW500 | UHW700 |
Power supply | 15V DC (12 to 18V) | |
Power consumption | 3.0W | 3.5W |
Detection field of view | 500mm | 700mm |
Detection output | 0 to 5 V or 4 to 20 mA, digital communications network CircLink (by SMSC) | |
Linearity | Within ± 0.2 mm | |
Ultrasonic emission frequency | 223kHz | |
Frequency response | 50Hz | |
Thickness and types of detectable webs | Plastic film, paper, metal, etc. that has a thickness of 3 μm or greater | |
(can not detect non-woven fabric) | ||
Ambient temperature during operation | 0 to 50℃ | |
Ambient humidity during operation | 35 to 85% RH (no condensation) | |
Mass | 6kg (Detector: 5.5 kg; 2-meter cable: 0.5 kg) | 7kg (Detector: 6.5 kg; 2-meter cable: 0.5 kg) |
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:20
-
Hôm nay:4601
-
Tuần này:10837
-
Tuần trước:26400
-
Tháng trước:34953
-
Tất cả:3266740