Phanh dĩa thủy lực BD-2008B, BD-2021S, BD-3045Y, BD-3060Y, BD-2021S, BD-2051, BD PAC-20, BD PAC-30 SUNTES

Hãng:
SUNTES
xuất xứ:
JAPAN
Giá bán:
LH-0914981967

Công ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát là đại lý hãng phanh SUNTES tại Việt Nam

DB-2008B SUNTES VIỆT NAM

Phanh dĩa thủy lực  BD-2008B, BD-2021B, BD-3045Y, BD-3060Y, BD-2021S, BD-2051, BD PAC-20, BD PAC-30 SUNTESPhanh dĩa thủy lực  BD-2008B, BD-2021S, BD-3045Y, BD-3060Y, BD-2021S, BD-2051, BD PAC-20, BD PAC-30 SUNTESPhanh dĩa thủy lực  BD-2008B, BD-2021B, BD-3045Y, BD-3060Y, BD-2021S, BD-2051, BD PAC-20, BD PAC-30 SUNTESPhanh dĩa thủy lực  BD-2008B, BD-2021B, BD-3045Y, BD-3060Y, BD-2021S, BD-2051, BD PAC-20, BD PAC-30 SUNTES

型式 DB-2008
シリンダーサイズ 33.96
シリンダー面積(cm²) 9.05
使用ディスク外径(mm) φ150 ~ 350
使用ディスク厚(mm) 10.4
有効制動半径(m)

r=1/1000(DISC DIA/2 -  17 )

パッド型式 DB-0405-K※※※
パッド摩耗代(mm) 5
常用最大油圧(MPa) 4 ( 40kgf/cm² )
必要油量(×10-3L) 0.5
質量(kg) 2
トルク計算(kN) T( kN・m )=kN × r

BD-2011B SUNTES VIỆT NAM

型式 DB-2021B
シリンダーサイズ 1 3/8 2 1/8
シリンダー面積(cm²) 9.57 22.88
使用ディスク外径(mm) φ222 ~ 700
使用ディスク厚(mm) 10.4
有効制動半径(m)

r=1/1000(DISC DIA/2 -  31 )

パッド型式 DB-0400-K※※※
パッド摩耗代(mm) 10
常用最大油圧(MPa) 7 ( 70kgf/cm² ) 5 ( 50kgf/cm² )
必要油量(×10-3L) 1 2.5
質量(kg) 4.2 4.4
トルク計算(kN) T( kN・m )=kN × r

DB-2021S SUNTES VIỆT NAM

型式 DB-2021S
シリンダーサイズ 1 3/8 2 1/8
シリンダー面積(cm²) 9.57 22.88
使用ディスク外径(mm) φ222 ~ ∞
使用ディスク厚(mm) 20
有効制動半径(m)

r=1/1000(DISC DIA/2 -  31 )

パッド型式 DB-0400-K※※※
パッド摩耗代(mm) 10
常用最大油圧(MPa) 7 ( 70kgf/cm² ) 5 ( 50kgf/cm² )
必要油量(×10-3L) 1 2.5
質量(kg) 5 5.3
トルク計算(kN) T( kN・m )=kN × r

BD-2051 SUNTES VIỆT NAM

型式 DB-2051
シリンダーサイズ 2 5/8 3 1/4
シリンダー面積(cm²) 34.89 53.49
使用ディスク外径(mm) φ380 ~ ∞
使用ディスク厚(mm) 38
有効制動半径(m)

r=1/1000(DISC DIA/2 -  37 )

パッド型式 DB-0401-K※※※
パッド摩耗代(mm) 18
常用最大油圧(MPa) 10 ( 100kgf/cm² )
必要油量(×10-3L) 7 10
質量(kg) 24
トルク計算(kN) T( kN・m )=kN × r

DB-3045Y SUNTES VIỆT NAM

型式 DB-3045Y
シリンダー面積(cm²) 113
使用ディスク外径(mm) φ800 ~ ∞
使用ディスク厚(mm) 50
有効制動半径(m)

r=1/1000(DISC DIA/2 -  88 )

パッド型式 DB-0455-K04※
パッド摩耗代(mm) 20
常用最大油圧(MPa) 14 ( 140kgf/cm² )
吐出油量(×10-3L) 115
質量(kg) 140
トルク計算(kN) T( kN・m )=kN × r

DB-3060Y SUNTES VIỆT NAM

型式 DB-3060Y
シリンダー面積(cm²) 255
使用ディスク外径(mm) φ800 ~ ∞
使用ディスク厚(mm) 50
有効制動半径(m)

r=1/1000(DISC DIA/2 -  110 )

パッド型式 DB-0454-K04※
パッド摩耗代(mm) 20
常用最大油圧(MPa) 14 ( 140kgf/cm² )
吐出油量(×10-3L) 200
質量(kg) 290
トルク計算(kN) T( kN・m )=kN × r

DB PAC-20 SUNTES VIỆT NAM

型式 DB PAC-20
シリンダーサイズ 1 3/8 2 1/8
シリンダー面積(cm²) 9.57 22.88
使用ディスク外径(mm) φ260
使用ディスク厚(mm) 10.4
パッド型式 DB-0400
パッド摩耗代(mm) 10
常用最大油圧(MPa) 7 ( 70kgf/cm² ) 5 ( 50kgf/cm² )
必要油量(×10-3L) 1 2.5
質量(kg) 22

DB PAC-30 SUNTES VIỆT NAM

型式 DB PAC-30
シリンダーサイズ 1 3/8 2 1/8
シリンダー面積(cm²) 9.57 22.88
使用ディスク外径(mm) φ350
使用ディスク厚(mm) 20
パッド型式 DB-0400
パッド摩耗代(mm) 10
常用最大油圧(MPa) 7 ( 70kgf/cm² ) 5 ( 50kgf/cm² )
必要油量(×10-3L) 1 2.5
質量(kg) 40
Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    1
  • Hôm nay:
    639
  • Tuần này:
    4999
  • Tuần trước:
    13243
  • Tháng trước:
    16798
  • Tất cả:
    2671892
Video Clip
Liên kết website

CÔNG TY TNHH TM VÀ DV TĂNG MINH PHÁT

  • Địa chỉ: Số 1, Đường số 27, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.

  • Hotline: 0917.000.655 (Mr.Hue)

  • Email: hue@tmpvietnam.com

  • Zalo: 0917.000.655

  • Website: cuahangtudonghoa.com

MẠNG XÃ HỘI :  Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved