Đồng hồ đo lưu lượng KTM-900 Kometer | Electromagnetic Flowmeter KTM-900 Kometer
Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát chuyên cung cấp đồng hồ đo lưu lượng Kometer tại Việt Nam
Electromagnetic Flowmeter KTM-900 Kometer
1. Mô tả đồng hồ đo lưu lượng KTM-900:
KTM-900 has been specially manufactured with driving part and indication part showing the flow rate separated for occasions when it is hard to check flow rate at a site. Flow meter with top-notch technology integrated is suitable for use in the field where especially high accuracy and varied self-diagnosis are required.
2. Đặc tính lưu lượng kế KTM-900:
- Capable of measuring flows in both directions
- No maintenance is necessary because no driving parts, mpediments, or wear.
- PFA or PTFE liners with high chemically durability is used
- High durability to most of corrosive or abrasive fluids
- Able to apply various electrodes to the sensor
- Provides superb stability and accuracy for a long time
- Housing material can be chosen
- Maintains a stable accuracy even at a site with a high level of noise and vibration
- Driving part and the Indicating part can be used separately
3. Thông số kỹ thuật chung đồng hồ đo lưu lượng KTM-900 Kometer:
Size | 10A (3/8") - 2000A (80") | ||||||||||||
Process Connection | Flange type - Standard JIS10K RF (Option. ANSI 150#, DIN 16 bar) | ||||||||||||
Measuring Range | 0.028 m3/h – 113040.0 m3/h | ||||||||||||
Flow Velocity | 0.1 m/s – 10 m/s | ||||||||||||
Accuracy | ±0.5 % R.D (0.3 m/s ~ 10 m/s) ±1.0 % R.D (0.01 m/s ~ 0.3 m/s) |
||||||||||||
Fluid Temperature | PTFE (-10 ℃ ~ 160 ℃) Hard rubber (-10 ℃ ~ 70 ℃) CR (-10 ℃ ~ 150 ℃) - Option |
||||||||||||
Ambient Temperature | -10 ℃ ~ 60 ℃ | ||||||||||||
Conductivity | Over 5 ㎲ / ㎝ | ||||||||||||
Power Supply | AC 85-250 V (50~60) Hz DC 24 V – (Option) Battery (Option), Battery Life 2 year |
||||||||||||
Power Consumption | 15 VA | ||||||||||||
Display | LCD Display Flowrate : 5-digit Display Total : 9-digit Display / With Back light |
||||||||||||
Output | Analog : DC 4-20 mA Pulse : DC (8~30) V (Open collector pulse) |
||||||||||||
Digital : RS-485 | |||||||||||||
Electrode Signal Cable | Standard length 10 m (Max. 30 m) |
Electromagnetic Flowmeter KTM-900
5. Các sản phẩm KTM khác:
Đồng hồ đo lưu lượng KTM-800 KOMETER
Đồng hồ đo lưu lượng KTMI-700 KOMETER
Đồng hồ đo lưu lượng KTM-900 KOMETER
Đồng hồ đo lưu lượng KTMS-500 KOMETER
Đồng hồ đo lưu lượng KTM-100 KOMETER
Kích thước lưu lượng KTM-900 Kometer:
Size | Flow Range | Dimensions (mm) | ||||||||||
Velocity (m/s) |
Flow rate (m3/h) |
Velocity (m/s) |
Flow rate (m3/h) |
L | H | |||||||
10A | 3/8B | 0.1 | 0.028 | 10 | 2.826 | 200 | 130 | |||||
15A | 1/2B | 0.063 | 6.358 | 200 | 132.5 | |||||||
20A | 3/4B | 0.113 | 11.304 | 200 | 137.5 | |||||||
25A | 1B | 0.176 | 17.662 | 200 | 145 | |||||||
32A | 1-1/4B | 0.289 | 28.938 | 200 | 162.5 | |||||||
40A | 1-1/2B | 0.452 | 45.216 | 200 | 172.5 | |||||||
50A | 2B | 0.706 | 70.65 | 200 | 187.5 | |||||||
65A | 2-1/2B | 1.194 | 119.398 | 200 | 202.5 | |||||||
80A | 3B | 1.808 | 180.864 | 200 | 220 | |||||||
100A | 4B | 2.82 | 282.6 | 250 | 230 | |||||||
125A | 5B | 4.41 | 441.56 | 250 | 270 | |||||||
150A | 6B | 6.35 | 635.85 | 300 | 302.5 | |||||||
200A | 8B | 11.3 | 1130.4 | 350 | 352.5 | |||||||
250A | 10B | 17.66 | 1766.25 | 400 | 407.5 | |||||||
300A | 12B | 25.43 | 2543.4 | 500 | 460 | |||||||
350A | 14B | 34.61 | 3461.85 | 500 | 517.5 | |||||||
400A | 16B | 45.21 | 4521.6 | 600 | 572.5 | |||||||
450A | 18B | 57.22 | 5722.65 | 600 | 622.5 | |||||||
500A | 20B | 70.6 | 7065 | 600 | 675 | |||||||
600A | 24B | 101.7 | 10173.6 | 600 | 745 | |||||||
700A | 28B | 138.4 | 13847.4 | 700 | 892 | |||||||
800A | 32B | 180.8 | 18086.4 | 800 | 1002.5 | |||||||
900A | 36B | 228.9 | 22890.6 | 900 | 1102.5 | |||||||
1000A | 40B | 282.6 | 28260 | 1000 | 1182.5 | |||||||
1200A | 48B | 406.9 | 40964.4 | 1200 | 1397.5 | |||||||
1400A | 56B | 553.8 | 55389.6 | 1400 | 1610 | |||||||
1600A | 64B | 723.4 | 72345.6 | 1600 | 1810 | |||||||
1800A | 72B | 915.6 | 92562.4 | 1800 | 2017.5 | |||||||
2000A | 80B | 1130.4 | 113040 | 2000 | 2227.5 |
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:465
-
Tuần này:16754
-
Tuần trước:40691
-
Tháng trước:51883
-
Tất cả:3129972