Lưu lượng kế siêu âm GSA-250 (Flange Type) KOMETER
Công ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát là đại lý chính hãng KOMETER tại Việt Nam
Ultrasonic Flowmeter GSA-250
1. Mô tả lưu lượng kế GSA-250 KOMETER
GSA-250 KOMETER ultrasonic flow meter for liquids having an ultrasound sensor inserted inside the piping, is a highly precise measuring instrument with a high accuracy and a high reproducibility.
It is applicable to a wide range of piping diameter from 15A to 1000A and suitable to control and apply depending on user environment based on special design enabling at the site to not only inspect and indicate integrating flow measured but also output various kinds of signals outward.
GSA-250 having no driving part is excellent in durability with a long life and able to provide a much larger flow ratio (100:1). Moreover, it can be used in a place with a high level of vibration and noise. And its maintenance is easy and simple.
2. Đặc điểm Ultrasonic Flowmeter GSA-250 Kometer
• Capable of measuring a variety of fluids including water, oil, and chemicals
• Application of ceramic sensor resistant to corrosion and high temperature.
• Flange type or clamp type can be selected
• Capable of measuring fluids with low flow rate and low flow speed
• Low failure rate and no pressure loss thanks to no driving parts present
• Low failure rate due to no moving parts and no pressure loss
• Capable of providing outputs of varied signals outward
• Capable of measuring small to large flow rate
3. Thông số kỹ thuật lưu lượng kế GSA-250
Size | 15A (1/2") - 1000A (40") | |||||||||
Process Connection | Flange type - Standard JIS10K RF (Option. KS, ANSI 150#, DIN 16 bar) | |||||||||
Fluid | Most of Liquid | |||||||||
Measuring Range | 0.063 m3/h – 28260.0 m3/h | |||||||||
Flow Velocity | 0.1 m/s – 10 m/s | |||||||||
Accuracy | ±1.0 % F.S (Option ±0.5 % F.S) | |||||||||
Fluid Temperature | -40 ℃ ~ 160 ℃ | |||||||||
Ambient Temperature | -40 ℃ ~ 80 ℃ | |||||||||
Max. Pressure | 10 kgf/㎠.G | |||||||||
Power Supply | DC 24 V | |||||||||
Display | LCD Display (Flowrate, Totalizer, Battery Level etc.) | |||||||||
Output | DC 4-20 mA, NEG/POS/NET Totalizer Pulse Two OCT Output, RS-485 |
4. Bản vẽ kích thước Flowmeter GSA-250 Kometer
Size | Flow Range | Dimensions (mm) | ||||||||
Flow rate (m3/h) |
Flow rate (m3/h) |
L | H | |||||||
15A | 1/2B | 0.063 | 6.358 | 320 | 285 | |||||
20A | 3/4B | 0.113 | 11.304 | 360 | 285 | |||||
25A | 1B | 0.176 | 17.662 | 390 | 292 | |||||
32A | 1-1/4B | 0.289 | 28.938 | 450 | 292 | |||||
40A | 1-1/2B | 0.452 | 45.216 | 300 | 275 | |||||
50A | 2B | 0.706 | 70.65 | 320 | 281 | |||||
65A | 2-1/2B | 1.194 | 119.398 | 360 | 289 | |||||
80A | 3B | 1.808 | 180.864 | 250 | 295 | |||||
100A | 4B | 2.82 | 282.6 | 280 | 308 | |||||
125A | 5B | 4.41 | 441.56 | 300 | 320 | |||||
150A | 6B | 6.35 | 635.85 | 320 | 333 | |||||
200A | 8B | 11.3 | 1130.4 | 380 | 359 | |||||
250A | 10B | 17.66 | 1766.25 | 420 | 384 | |||||
300A | 12B | 25.43 | 2543.4 | 460 | 410 | |||||
350A | 14B | 34.61 | 3461.85 | 500 | 428 | |||||
400A | 16B | 45.21 | 4521.6 | 550 | 454 | |||||
450A | 18B | 57.22 | 5722.65 | 600 | 479 | |||||
500A | 20B | 70.6 | 7065 | 650 | 504 | |||||
600A | 24B | 101.7 | 10173.6 | 750 | 555 | |||||
700A | 28B | 138.4 | 13847.4 | 850 | 606 | |||||
800A | 32B | 180.8 | 18086.4 | 950 | 657 | |||||
900A | 36B | 228.9 | 22890.6 | 1050 | 708 | |||||
1000A | 40B | 282.6 | 28260 | 1150 | 758 |
5. Vật liệu thiết kế đồng hồ đo lưu lượng GSA-250 Kometer
No. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||
Description | Body | Flange | Bolt, Nut | Sensor | Indicator | |||||
Material | 304SS | 304SS | 304SS | Ceramics | ABS |
6. Ultrasonic Flowmeter Kometer
Ultrasonic Flowmeter GSA-250 (Flange Type)
Ultrasonic Flowmeter GSA-250 (Sanitary Type)
Ultrasonic Flowmeter GSA-500 (Clamp on Type)
Ultrasonic Flowmeter FLUXUS F601 / F608
Ultrasonic Flowmeter FLUXUS G601 / G608
Ultrasonic Flowmeter FLUXUS F/G 721
Ultrasonic Flowmeter FLUXUS F/G 80X Series
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:463
-
Tuần này:16752
-
Tuần trước:40691
-
Tháng trước:51881
-
Tất cả:3129970