Coriolis Mass Flowmeter KMS-2000 | Lưu lượng kế KMS-2000 Kometer
Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát là đại lý phân phối đồng hồ đo lưu lượng Kometer tại Việt Nam
Lưu lượng kế KMS-2000 Kometer
1. Mô tả ngắn về đồng hồ đo lưu lượng KMS-2000 Kometer
KMS-2000 is a standard type high performance Coriolis mass flow meter to be used for process industry. The flow meter, having two curved tubes installed, provides excellent performance and high accuracy practically in all applications.
This product enables to continuously measure mass flow, volume flow, density, and temperature even under difficult process conditions. The flow meter, multifariously approved for use in dangerous places, provides varied standard hygienic connections to be used in foods and drinks industry in addition to basic flange connection.
KMS-2000 a Coriolis mass flow meter of lowest cost and highest efficiency while providing a high flow ratio (500:1), can be basically used in various industries with gas and liquid flows and is excellent in durability with a long life thanks to no driving part present.
Coriolis Mass Flowmeter KMS-2000 Kometer
|
|
|
|
|
|
|
2. Tính năng lưu lượng kế KMS-2000 Kometer
• Design with two curved tubes
• With temperature measurement integrated (with a temperature sensor built in)
• Highly accurate measurement of mass, density and volume
• Applicable to most of gases, liquids and slurry fluids
• Superb stability, accuracy and reproducibility with low flow rate
• Wide range of measurement (500: 1)
• High measurement reliability of liquid ± 0.1% (R.D), gas ± 0.5% (R.D)
• Customized piping installation length
• Explosion Proof Certification : Ex d IIC T5 / IP67
3. Thông số kỹ thuật đồng hồ đo lưu lượng KMS-2000 Kometer
Model Code | KMS-2000 6A | |||||||||||||
Tube Inner Diameter | 6 mm | |||||||||||||
Process Connection | Flange type - Standard JIS10K RF (Option. ANSI 150#, DIN 16 bar) | |||||||||||||
Measuring Range | 18 kg/min | |||||||||||||
Measured Flow | Liquid, Gas, Slurry | |||||||||||||
Liquid Accuracy | ±0.15 % Reading Scale (Rangeability 1:10) | |||||||||||||
±0.3 % Reading Scale (Rangeability 1:20) | ||||||||||||||
Gas Accuracy | ±0.5 % Reading Scale | |||||||||||||
Density Accuracy | ±0.002 g/cm3 | |||||||||||||
Fluid Temperature | -200 ℃ ~ 200 ℃ | |||||||||||||
Temperature Accuracy | ±1.0 ℃ ±0.5 % Reading Scale | |||||||||||||
Max. Pressure | 25 MPa | |||||||||||||
Loss of Pressure | ≤ 0.2 MPa | |||||||||||||
Zero Stability | 0.04 kg/h | |||||||||||||
Repeatability | 0.05 % | |||||||||||||
Power Supply | AC 85-250 V (50~60) Hz DC 24 V – (Option) |
|||||||||||||
Power Consumption | 15 VA | |||||||||||||
Display | OLED Display Flowrate : Mass / Volume Flowrate, Flow Total, Density, Temperature |
|||||||||||||
Output | Analog : DC 4-20 mA / Pulse | |||||||||||||
Digital : RS-485 Modbus RTU | ||||||||||||||
Explosion Proof Grade | Ex d IIC T5 | |||||||||||||
Ingress Protection Grade | IP 67 |
4. Kích thước lưu lượng kế KMS-2000
Shape | Size | Flow Range (kg/h) | Dimensions (mm) | ||||||||||||
Min. | Max. | A | B | C | |||||||||||
Triangle Type | 6A | 1/4B | 10 | 1200 | 200 | 205 | 240 | ||||||||
15A | 1/2B | 15 | 3000 | 240 | 265 | 295 | |||||||||
25A | 1B | 24 | 12000 | 210 | 450 | 460 | |||||||||
40A | 1-1/2B | 60 | 30000 | 261 | 560 | 570 | |||||||||
U-Type | 50A | 2B | 120 | 60000 | 556 | 620 | 495 | ||||||||
80A | 3B | 300 | 150000 | 830 | 970 | 501 | |||||||||
100A | 4B | 480 | 240000 | 997 | 1032 | 832 |
5. Vật liệu chế tạo Flowmeter KMS-2000 Kometer
No. | Description | Material | ||||||
Normal | Option | |||||||
1 | Indicator | CAST ALUMINUM | ||||||
2 | Junction Box | CAST ALUMINUM | ||||||
3 | Flange | SUS304 | 316SS / 316LSS | |||||
4 | Tube | 316SS | ||||||
5 | Housing | SUS304 |
Temp. rating | -30 ℃ ~ 60 ℃ | ||||||||
RH | ≤95%, non condensed | ||||||||
At Pressure | (86 ~ 106) kPa | ||||||||
Power | AC 110~220V / DC 12~24V | ||||||||
Communication port | RS485 Modbus RTU |
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:651
-
Tuần này:16940
-
Tuần trước:40691
-
Tháng trước:52069
-
Tất cả:3130158