Đồng hồ đo lưu lượng NDPE Kometer | NDPE Differential Pressure Flowmeter Kometer
Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát là đại lý phân phối Differential Pressure Flowmeter Kometer tại Việt Nam
Đồng hồ đo lưu lượng NDPE Kometer
1. Mô tả Differential Pressure Flowmeter Kometer NDPE
NDPE-S is a differential pressure flow meter which can check the momentary flow rate and the integrated flow rate at the site using differential pressure transmitter installed into the orifice body.
It can be utilized at nearly most of industrial sites as it can be used for most of fluids (liquids, gases and saturated vapor) and also can be used at sites with high temperature and pressure. In applying to the piping it can be easily installed horizontally and vertically with a high degree of freedom having a small diameter up to a large diameter.
2. Đặc tính lưu lượng kế Kometer NDPE
• Applicable to most of fluids
• Can be used for high temperature and pressure fluids and their piping conditions
• Momentary flow and integrated flow can be easily checked on the monitor
• High precision even under fluctuating temperature and pressure conditions
• The output signal can be linked with various devices
• Can be freely installed horizontally and vertically
• Can be manufactured with a small diameter up to a large diameter
3. Thông số kỹ thuật đồng hồ đo lưu lượng NDPE Kometer
Size | 10A (3/8") - 500A (20") | ||||||||||||||||
Process Connection | Flange type - KS / JIS / ANSI / ASME / DIN Std. Taper Pipe Thread type (PT) | ||||||||||||||||
Measured Fluid | Gas and Liquid | ||||||||||||||||
Flow Ranges | Water - 0.1 ㎥/h ~ 2500 ㎥/h Air - 0.8 N㎥/h ~ 24000 N㎥/h |
||||||||||||||||
Range Ability | 10 : 1 | ||||||||||||||||
Accuracy | ±2.0 % F.S (Option ±1.0 % F.S) | ||||||||||||||||
Fluid Temperature | Max 120 ℃ (Option 350 ℃) | ||||||||||||||||
Ambient Temperature | -10 ℃ ~ 60 ℃ | ||||||||||||||||
Max. Pressure | Max. 20 kgf/㎠.G (Option 50 kgf/㎠.G) | ||||||||||||||||
Power Supply | DC 24 V (2-Wire) | ||||||||||||||||
Output | DC 4-20 mA |
4. Kích thước lưu lượng kế Kometer NDPE
size | Water (m3/h) | Air (Nm3/h) | Flange | Screw | |||||||||||||
10A | 3/8 B | 0.05 - 0.5 | 0.4 - 4 | 350 벤츄리관 |
70 | ||||||||||||
15A | 1/2 B | 0.1 - 1.0 | 1 - 10 | 350 | 70 | ||||||||||||
20A | 3/4 B | 0.25 - 2.5 | 2.5 - 25 | FLOW 350 |
70 | ||||||||||||
25A | 1 B | 0.5 - 5 | 5 - 50 | 350 | 70 | ||||||||||||
32A | 1-1/4 B | 1 - 10 | 6 - 60 | 350 | 70 | ||||||||||||
40A | 1-1/2 B | 1.5 - 15 | 10 - 100 | 350 | 74 | ||||||||||||
50A | 2 B | 2.5 - 25 | 20 - 200 | 350 | 85 | ||||||||||||
65A | 2-1/2 B | 3.5 - 35 | 30 - 300 | 350 | 100 | ||||||||||||
80A | 3 B | 5 - 50 | 40 - 400 | 350 | 100 | ||||||||||||
100A | 4 B | 8 - 80 | 80 - 800 | 350 | - | ||||||||||||
125A | 5 B | 12.5 - 125 | 125 -1250 | 350 | - | ||||||||||||
150A | 6 B | 20 - 200 | 170 -1700 | 350 | - | ||||||||||||
200A | 8 B | 30 - 300 | 280 - 2800 | 400 | - | ||||||||||||
250A | 10 B | 50 - 500 | 500 - 5000 | 400 | - | ||||||||||||
300A | 12 B | 80 - 800 | 780 - 7800 | 400 | - | ||||||||||||
350A | 14 B | 100 - 1000 | 950 - 9500 | 400 | - | ||||||||||||
400A | 16 B | 150 - 1500 | 1450 - 14500 | 400 | - | ||||||||||||
450A | 18 B | 200 - 2000 | 1900 - 19000 | 400 | - | ||||||||||||
500A | 20 B | 250 - 2500 | 2400 - 24000 | 400 | - |
tim | Description | Material | |||||||||||||||||
A | B | C | |||||||||||||||||
1 | Transmitter | ADC12 | |||||||||||||||||
2 | 3-Way Valve | 304SS | 316SS | ||||||||||||||||
3 | Orifice Body | SS400 | 304SS | 316SS | |||||||||||||||
4 | Orifice | 304SS | 316SS | ||||||||||||||||
5 | DP Seal | 316SS |
Model Code
N D P E | - | □ | - | □ | - | □ | Specification | |||||||||||
S | Flow rate + DC 4-20 mA | |||||||||||||||||
S | Flow rate, Totalizer + DC 4-20 mA, Pulse | |||||||||||||||||
Ex | Ex - proof |
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:14
-
Hôm nay:2554
-
Tuần này:8790
-
Tuần trước:26400
-
Tháng trước:32906
-
Tất cả:3264693