KTPA-2000-F Displacement Flow Meter Kometer | Đồng hồ đo lưu lượng KTPA-2000-F
Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát là đại lý phân phối Displacement Flow meter Kometer tại Việt Nam
KTPA-2000-F Displacement Flow Meter Kometer
1. Mô tả lưu lượng kế KTPA-2000 Kometer
KTPA-2000-F volume flow meter of oval gear type for a small flow rate, measures the flow by continuously running 2 elliptical gears using the energy of the fluid.
Measures flow rate by repeating fluid inflow to and outflow from a fixed volume container and calculating the number of inflows and outflows per unit time and the volume of the container. Measures flow rate not in an indirect manner of using fluid speed or pressure but in a direct manner of using the volume, which has a high accuracy of measurement.
2. Đặc điểm đồng hồ đo lưu lượng KTPA-2000 Kometer
• Capable of measuring a variety of fluids including water, oil, and chemicals
• Flange type or screw type can be selected
• DC / AC power type or battery type is selectively available
• No need for a straight piping section
• Possible to measure highly viscous fluids
• High accuracy of measurement and capability of measuring minute flow rates
• Customized piping installation length
3. Thông số kỹ thuật KTPA-2000 Flow Meter Kometer
Size | 25A (1") - 50A (2") | |||||||||||||||||||
Process Connection | Flange type - KS / JIS / ANSI / ASME / DIN Std. Taper Pipe Thread type (PT) | |||||||||||||||||||
Flow Ranges | 6 L/min ~ 350 L/min | |||||||||||||||||||
Accuracy | ±0.5 % F.S | |||||||||||||||||||
Repeatability | 0.03 % | |||||||||||||||||||
Fluid Temperature | Max. 80 ℃ | |||||||||||||||||||
Ambient Temperature | -25 ℃ ~ 60 ℃ | |||||||||||||||||||
Max. Pressure | Max. 20 kgf/㎠.G | |||||||||||||||||||
Max. Viscosity | 1000 Centipoise | |||||||||||||||||||
Power Supply | AC 220 V / DC 24 V / 3.6 V battery | |||||||||||||||||||
Display | LCD Display with Backlight (Flow rate, Totalizer) | |||||||||||||||||||
Output | DC 4-20 mA, Pulse |
4. Model Code KTPA-2000-F Flow Meter Kometer
K T P A- 2 0 0 0 | - | □ | - | □ | Specification | |||||||||||||||
S | Pulse type without Indicator | |||||||||||||||||||
F | AD 110/220V or DC 24V (4-Wire) type with Indicator | |||||||||||||||||||
M | 3.6 V battery type with Indicator | |||||||||||||||||||
F | Connection - Flange Type | |||||||||||||||||||
T | Connection - Screw Type |
KTPA-2000-S-F
KTPA-2000-S-T
KTPA-2000-F-F
KTPA-2000-F-T
KTPA-2000-M-F
KTPA-2000-M-T
Displacement Flowmeter KTP-5000-F
Displacement Flowmeter KTP-3000-F
Displacement Flowmeter KTPA-2000-F
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:7
-
Hôm nay:708
-
Tuần này:16997
-
Tuần trước:40691
-
Tháng trước:52126
-
Tất cả:3130215