KTR-550 Turbine Flowmeter Kometer | Lưu lượng kế KTR-550 Kometer
KTR-550 là đồng hồ đo lưu lượng tuabin có màn hình hiển thị tốc độ dòng chảy. KTR-550 có thể được áp dụng cho tất cả các chất lỏng ở nhiệt độ thấp đến nhiệt độ cao với độ chính xác tương đối cao.
Công Ty TNHH TM và DV Tăng Minh Phát là đại lý phân phối Flowmeter Kometer tại Việt Nam
KTR-550 Turbine Flowmeter Kometer
1. Mô tả lưu lượng kế KTR-550 Kometer
KTR-550-F-F is a turbine flow meter having a mechanical section combined with electronic board displaying the flow rate, the end connection of which is finished with a flange. Because its driving part is mechanical, it can be applied for all fluids of low temperature to high temperature with relatively high accuracy and excellent reproducibility.
>>> Xem thêm Flowmeter Kometer <<<
Turbine Flowmeter KTR-550 can be applied to alcohol, toluene, etc. which are not electrically conductive. And it can be used also in oil and gas, power plants, pharmaceutical and pulp & paper-making industry. However, it is recommended to not use for fluids containing sludge or highly viscous fluids. Also, it can be provided in flange type or screw (male or female) type while being able to cope with various piping conditions.
2. Đặc điểm, tính chất máy đo lưu lượng KTR-550 Kometer
• CE - LVD(2014/35/EC), EMC(2014/30/EU), RoHS(2011/65/EU)
• Flange type or screw (male or female) type is selectively available.
• Relatively low cost
• DC / AC power type or battery type is selectively available
• Wide range of application to fluids at low
temperature to high temperature
• Applicable to varied fluids such as liquids, gases, etc.
• Capable of providing outputs of varied signals outward
• Can be freely installed horizontally and vertically
• Can be manufactured from small to large diameter
3. Thông số kỹ thuật KTR-550 đồng hồ đo lưu lượng tuabin Kometer
Size | 6A (1/4") - 250A (10") | ||||||||||||||||
Process Connection | Flange type - KS / JIS / ANSI / ASME / DIN Std. Taper Pipe Thread type (PT) | ||||||||||||||||
Measured Fluid | Gas and Liquid | ||||||||||||||||
Flow Ranges | Water - 0.04 ㎥/h ~ 1000 ㎥/h Air - 0.7 N㎥/h ~ 500 N㎥/h |
||||||||||||||||
Accuracy | ±0.5 % F.S (Option ±0.2 % F.S) | ||||||||||||||||
Fluid Temperature | -20 ℃ ~ 120 ℃ (Option -200 ℃ ~ 450 ℃) | ||||||||||||||||
Ambient Temperature | -25 ℃ ~ 60 ℃ | ||||||||||||||||
Max. Pressure | Under 1B - Max. 350 kgf/㎠.G More than 1-1/2B - Max. 60 kgf/㎠.G | ||||||||||||||||
Power Supply | AC 220 V / DC 24 V / 3.6 V battery | ||||||||||||||||
Display | 3-1/2 LCD (Flow rate), 7 Digit LCD (Integration) | ||||||||||||||||
Output | DC 4-20 mA, Pulse RS-485, Contact 2P High, Low |
||||||||||||||||
Explosion Proof Class | Ex d IIC T5 | ||||||||||||||||
Ingress Protection Grade | IP67 |
4. Model Code KTR-550 Turbine Flowmeter Kometer
K T R - 5 5 0 | - | □ | - | □ | Specification | ||||||||||||
S | Output DC 4-20 mA without Indicator | ||||||||||||||||
F | AD 110/220V or DC 24V (4-Wire) type with Indicator | ||||||||||||||||
MF | 3.6 V battery type with Indicator | ||||||||||||||||
F | Connection - Flange Type | ||||||||||||||||
T | Connection - Screw Type (Male, Female) |
KTR-550-S-F
KTR-550-F-F
KTR-550-MF-F
KTR-550-S-T
KTR-550-F-T
KTR-550-MF-T
5. Kích thước lưu lượng kế KTR-550
Size | L (mm) |
Flow ranges | |||||||||||||||
Water(m3/h) | Air(Nm3/h) | ||||||||||||||||
6A | 1/8B | 150 | 0.04 – 0.4 | – | |||||||||||||
8A | 1/4B | 150 | 0.06 – 0.6 | – | |||||||||||||
10A | 3/8B | 150 | 0.12 – 1.2 | – | |||||||||||||
15A | 1/2B | 150 | 0.3 – 4 | 0.7 – 7 | |||||||||||||
20A | 3/4B | 150 | 0.6 – 6 | – | |||||||||||||
25A | 1B | 150 | 0.6 – 10 | 4 – 40 | |||||||||||||
32A | 1-1/4B | 150 | 1.5 – 15 | – | |||||||||||||
40A | 1-1/2B | 150 | 1.5 – 20 | 8 – 80 | |||||||||||||
50A | 2B | 150 | 2 – 40 | 16 – 160 | |||||||||||||
65A | 2-1/2B | 200 | 5 – 60 | – | |||||||||||||
80A | 3B | 200 | 5 – 100 | 34 – 340 | |||||||||||||
100A | 4B | 220 | 15 – 200 | 50 – 500 | |||||||||||||
125A | 5B | 250 | 25 - 250 | – | |||||||||||||
150A | 6B | 300 | 30 – 300 | – | |||||||||||||
200A | 8B | 360 | 50 – 500 | – |
6. Vật liệu thiết kế KTR-550 Flowmeter Kometer | máy đo lưu lượng KTR-550
No. | Description | Material | |||||||||||
Normal | Option | ||||||||||||
1 | Indicator | ADC12 | |||||||||||
2 | Pickup case | ADC12 | |||||||||||
3 | Body | 304SS | 316SS | ||||||||||
4 | Rotor | CD4MCH | |||||||||||
5 | Rotor shaft | TUNGSTEN CARBIDE | 316LSS | ||||||||||
6 | Support | 304SS | 316SS | ||||||||||
7 | Bushing | TUNGSTEN CARBIDE | HIGH DENSITY PLASTIC | ||||||||||
8 | Retaining ring | 304SS | 316SS |
- 4Matic Valves
- AuCom
- ADVEL
- Aichi Tokei Denki
- Autrol
- AEG
- BEKO TECHNOLOGIES
- BOURNS
- BRUEL & KJAER VIBRO
- Badotherm
- Brooks Instrument
- CHECKLINE
- CS Instruments
- CEIA
- COMET
- CEMB
- DAIICHI ELECTRONICS
- EUROSWITCH
- Econex
- Flownics
- Fox Thermal
- Fotoelektrik Pauly GmbH
- Fireye
- GASTRON
- GINICE
- HBM
- IBA
- IWATSU
- INSERT DEAL
- INDRA
- IPF ELECTRONIC
- IMI NORGREN
- KOGANEI
- KIEPE ELEKTRIK
- KOMETER
- LEINE LINDE
- Lika
- Lapar Valve
- Matsushima
- MTS Sensor
- METRIX
- MARK-10
- MAGNETEK
- MonTech
- mit-UNID-cns
- Maxcess
- MOOG
- NIRECO
- Ohkura
- Puls Power
- PHISHER
- PORA
- PFEIFFER VACUUM
- Pietro Fiorentini
- RIELS
- Rotork
- Redlion
- SUNTES
- SAUTER
- Schenck process
- SensorsONE
- STI
- SENSOREX
- TECLOCK
- TE.MA.VASCONI
- TEMPSENS
- TECH-LAB-SYSTEMS
- Tatronic
- Tek-trol
- Thwing-Albert
- United electric control
- Vibro-Meter®
- von Rohr Armaturen AG
- VEGA
- Vemmtec
- Wilcoxon
- Weintek
- Balluff
- ME SYSTEMSE
- Thiết bị đo lưu lượng
- Thiết bị đo mức
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí
- Thiết bị và hệ thống đo trọng lượng
- Thiết bị phát hiện rò rỉ khí nén
- Thiết bị dùng trong hệ thống điều khiển và tự động hóa
- Flow Technology
- AT2E
- TAY TRANG SPOHN BURKHARDT
- Okazaki
- TWK
- Woma
- MET ONE
- EPI FLOW METER
-
Trực tuyến:7
-
Hôm nay:732
-
Tuần này:17021
-
Tuần trước:40691
-
Tháng trước:52150
-
Tất cả:3130239